Tôn là loại vật liệu xây dựng được nhiều khách hàng tin dùng bởi giá thành rẻ nhưng có độ bền và tính ứng dụng cao. Bài viết dưới đây của BK Group sẽ giới thiệu tới bạn đọc top 5+ các loại tôn trên thị trường hiện nay, bạn đọc có thể tham khảo và đưa ra lựa chọn phù hợp.
Các loại tôn nhựa hiện nay
A. Mục đích của bài viết
Bài viết muốn giới thiệu tới bạn đọc những loại tôn phổ biến nhất, được nhiều người lựa chọn sử dụng nhất hiện nay. Mỗi loại tôn đều có những đặc điểm, ưu - nhược điểm riêng, tính ứng dụng cũng khác nhau, khách hàng có thể dựa vào đó và tìm ra cho mình sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu, mong muốn của mình.
B. Giới thiệu về các loại tôn trên thị trường
Hiện nay trên thị trường xuất hiện nhiều loại tôn khác nhau, đáp ứng các tiêu chí của khách hàng. Song, các loại tôn phổ biến nhất có thể kể đến như:
- Tôn mạ kẽm
- Tôn lạnh
- Tôn lạnh mạ kẽm
- Tôn nhựa
- Tôn màu
- Tôn sáng giá
- Tôn Composite
Các loại tôn được sử dụng phổ biến hiện nay
Tôn mạ kẽm
A. Đặc điểm và thành phần của tôn mạ kẽm
Tôn mạ kẽm (hay còn gọi là tôn kẽm) thực chất là một loại tấm kim loại (tấm thép) được phủ một lớp kẽm bên ngoài trong quá trình nhúng nóng. Cả hai mặt tôn đều có lớp kẽm bao bọc, độ dày từ 0.12 micro đến 0.18 micro.
Tôn mạ kẽm có các dạng phổ thông như:
- Tôn mạ kẽm dạng cuộn
- Tôn sóng mạ kẽm
- Tôn lá mạ kẽm
- Tôn tấm mạ kẽm
B. Ưu điểm và nhược điểm của tôn mạ kẽm
- Ưu điểm
- Có khả năng chống oxi hóa mạnh, chống ăn mòn, gỉ sét.
- Độ bền cao, giá thành khá rẻ
- Tôn có khối lượng nhẹ, dễ dàng trong khâu vận chuyển và lắp đặt. Tôn mạ kẽm có thể xếp chồng thành nhiều lớp (tôn dạng sóng, dạng tấm) hoặc cuộn tròn (với dạng cuộn).
- Bề mặt tôn nhẵn mịn, sáng bóng, có tính thẩm mỹ cao.
- Là loại vật liệu dễ tháo dỡ và tái sử dụng.
- Nhược điểm
- Khả năng chống ăn mòn, gỉ sét chưa quá tối ưu.
C. Ứng dụng và sử dụng phổ biến của tôn mạ kẽm
Tôn mạ kẽm ứng dụng được trong nhiều trường hợp:
- Trong lĩnh vực xây dựng: dùng để chế tạo thành tấm lợp mái, các vách ngăn trong công trình.
- Chế tạo vỏ các thiết bị điện tử - điện lạnh như: máy tính, nồi cơm điện, mays giặt,... hoặc ở các sản phẩm công nghiệp, hệ thống thoát nước, hệ thống thông gió,...
- Dùng để chế tạo một số chi tiết phụ tùng xe máy, xe ô tô,...
- Sử dụng trong lĩnh vực quảng cáo: làm các bảng hiệu, bảng quảng cáo đặt ngoài trời,...
- Dùng để chế tạo cửa cửa cuốn, cửa sập, cửa kéo,...
Tôn lạnh
A. Đặc điểm và thành phần của tôn lạnh
Tôn lạnh (hay tôn mạ nhôm kẽm) là một loại vật liệu thép cán mỏng, đã trải qua quá trình mạ hợp kim nhôm kẽm với tỉ lệ 55% nhôm - 43.5% kẽm - 1.5% Silicon. Tôn lạnh có sự kết hợp của nhôm và kẽm, khiến khả năng chống ăn mòn được đẩy lên cao.
B. Ưu điểm và nhược điểm của tôn lạnh
- Ưu điểm
- Có khả năng chống ăn mòn, gỉ sét cao, chống chịu được những hư hại do tác động của môi trường bên ngoài hơn gấp 4 lần so với tôn mạ kẽm khi so sánh trong cùng một điều kiện.
- Có khả năng hạn chế hấp thu nhiệt và phản xạ nhiệt từ ánh nắng mặt trời.
- Có lớp bảo vệ nên bề mặt tôn sáng lâu, chống ố.
- Giá tôn lạnh tiết kiệm hơn so với các loại vật liệu khác.
- Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với một số loại tôn khác.
C. Ứng dụng và sử dụng phổ biến của tôn lạnh
- Sử dụng làm tấm lợp, vách ngăn, ván trần, cửa cuốn
- Sử dụng để làm vỏ bọc các thiết bị điện dân dụng, thiết bị điện dùng trong sản xuất
- Trang trí nội thất, làm mái hiên che mưa che nắng.
Tôn lạnh có khả năng chịu tác động từ bên ngoài hơn gấp 4 lần tôn mạ kẽm
Tôn lợp giả ngói
A. Đặc điểm và thành phần của tôn lợp giả ngói
Tôn lợp giả ngói (hay tôn sóng ngói) là một loại tôn có kích thước nhỏ, có kiểu dáng, màu sắc giống với ngói thật. Loại tôn này có khả năng làm giảm tải trọng lên khung sườn của mái, cột và móng hơn so với các loại gạch ngói thông thường.
Thông thường, tôn giả ngói được cấu tạo từ 3 lớp:
- Lớp tôn ở mặt trên
- Lớp cách nhiệt PU
- Lớp nhựa PP/PVC
B. Ưu điểm và nhược điểm của tôn lợp giả ngói
- Ưu điểm
- Đối với lớp tôn mặt trên: có độ dẻo tốt, bề mặt có độ bóng nhất định, độ bền màu cao, chất lượng tốt.
- Đối với lớp cách nhiệt PU: có khả năng cách nhiệt hiệu quả
- Lớp nhựa PP/PVC: giúp tôn có khả năng chống cháy, tạo tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.
- Tôn có trọng lượng nhẹ, diện tích nhỏ, thuận tiện cho quá trình thi công, lắp đặt.
- Nhược điểm
- Tôn lợp giả ngói có thể sẽ nhanh phai màu hơn so với các loại tôn khác.
- Tuổi thọ của tôn ngói giả kém hơn so với ngói thật.
- Chịu lực kém hơn so với các loại gạch ngói thông thường.
C. Ứng dụng và sử dụng phổ biến của tôn lợp giả ngói
- Có thể sử dụng trong sản xuất đồ trang trí nội thất
- Dùng trong việc lợp mái nhà ở, tạo tính thẩm mỹ cao
Tôn nhựa
A. Đặc điểm và thành phần của tôn nhựa
Tôn nhựa là loại vật liệu xây dựng có thành phần chính là nhựa PVC kết hợp lớp phủ nhựa cao cấp, ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng. Các sản phẩm tôn nhựa có nhiều công năng giúp công trình an toàn trước các tác nhân gây hại bên ngoài, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
B. Ưu điểm và nhược điểm của tôn nhựa
- Ưu điểm
- Có thể chống gỉ sét, chống ăn mòn, chống thấm nước hiệu quả.
- Khả năng chống nóng, chống tiếng ồn gần như tuyệt đối, đem lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng.
- Ngăn chặn được tác hại của tia UV, cách nhiệt tốt không dễ bắt cháy trong trường hợp có hỏa hoạn.
- Khả năng chịu lực, chịu va đập tốt, độ bền tốt, tuổi thọ cao, không bị ố vàng, hư hại trong thời gian dài sử dụng.
- Tính thẩm mỹ cao, đa dạng kích cỡ, màu sắc, chủng loại để khách hàng thoải mái lựa chọn.
- Nhược điểm
- Có nhiều mẫu mã nhưng chất lượng không đồng đều, khách hàng cần có sự cân nhắc, chọn lựa kỹ càng giữa các dòng sản phẩm trước khi quyết định mua.
C. Ứng dụng và sử dụng phổ biến của tôn nhựa
- Sử dụng để lợp mái nhà, công xưởng, công trình đang thi công
- Dùng làm vách ngăn, cửa cuốn,...
Tôn nhựa là loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội
Tôn màu
A. Đặc điểm và thành phần của tôn màu
Tôn màu (hay tôn mạ màu) là loại tôn được làm từ thép, có mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm, được phủ bên ngoài bởi lớp sơn màu để bảo vệ. Sản phẩm gồm có 3 lớp, thiết kế theo tiêu chuẩn chống nắng, chịu nhiệt hiệu quả, thích nghi được với mọi loại địa hình, thời tiết.
B. Ưu điểm và nhược điểm của tôn màu
- Ưu điểm
- Có độ bền cao, có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét.
- Độ uốn dẻo tốt, tính ứng dụng cao.
- Nhiều kiểu dáng, mẫu mã đẹp, ứng dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
- Nhược điểm
- Khả năng hấp thụ nhiệt cao hơn so với các loại vật liệu khác.
- Vẫn có thể bị gỉ sét khi sử dụng một khoảng thời gian dài.
C. Ứng dụng và sử dụng phổ biến của tôn màu
- Sử dụng để lợp mái nhà, công xưởng, công trình đang thi công
- Dùng làm vách ngăn, cửa cuốn,...
- Chế tạo các loại vỏ của đồ điện tử như: vỏ máy giặt, vỏ máy vi tính, tủ lạnh,...
- Loại tôn này dễ tạo được những hình thù khác nhau, sử dụng trong trang trí nội thất, đồ thủ công mỹ nghệ.
Tôn lấy sáng
A. Đặc điểm và thành phần của tôn lấy sáng
Tôn nhựa lấy sáng là loại tôn sử dụng để lấy ánh sáng tự nhiên cho các công trình dân dụng, công nghiệp. Loại vật liệu này được tạo nên từ hỗn hợp nhựa và sợi thủy tinh. Nếu sử dụng tấm lấy sáng từ 5 - 10% diện tích mái lợp sẽ tiết kiệm đến hơn 20.000 Kw mỗi năm.
Tôn nhựa lấy sáng có những đặc tính, khả năng vượt trội:
- Trọng lượng nhẹ
- Tôn nhựa tập trung sâu vào tính lấy sáng
- Có đặc tính dẻo dai, bền chắc
- Chống ăn mòn
- Khả năng cách âm vượt trội, cách nhiệt, cách điện tối ưu.
B. Ưu điểm và nhược điểm của tôn lấy sáng
- Ưu điểm
- Dễ vận chuyển, thi công
- Tính truyền sáng tối ưu với 85% xuyên sáng, 15% độ mờ.
- Dẻo dai, ứng dụng được trong nhiều trường hợp khác nhau.
- Nhiều mẫu mã, kiểu dáng đa dạng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, nhiều trường hợp sử dụng.
- Nhược điểm
- Một số dòng tôn lấy sáng khó tái chế, tái sử dụng khi bị hư hỏng.
- Giá thành tương đối cao, gia công tốn thì giờ.
- Chất lượng bị phụ thuộc lớn vào trình độ của công nhân.
C. Ứng dụng và sử dụng phổ biến của tôn lấy sáng
- Dùng để lợp mái trong các công trình dân dụng
- Sử dụng trong các nhà máy, công xưởng cần ánh sáng tốt.
Tôn lấy sáng phù hợp sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau
Tôn composite
A. Đặc điểm và thành phần của tôn composite
Đây là dòng vật liệu xây dựng cao cấp, sản xuất từ nhựa Polyester kết hợp sợi thủy tinh Composite. Lõi của tôn Composite được gia tăng khả năng chịu lực cùng, với liên kết giữa các sợi thủy tinh trong suốt tạo nên sản phẩm đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu từ công dụng đến yếu tố thẩm mỹ.
B. Ưu điểm và nhược điểm của tôn composite
- Ưu điểm
- Khả năng hấp thụ ánh sáng tự nhiên tốt, có tính tản nhiệt tốt, chống nóng hiệu quả cho các công trình.
- Giảm thiểu tác động của những âm thanh từ bên ngoài môi trường tới công trình xây dựng, tạo môi trường sống yên tĩnh, nâng cao chất lượng cuộc sống của con người.
- Nhược điểm
- Giá thành sản phẩm cao hơn so với mặt bằng chung các loại tấm lớp mái khác, phù hợp sử dụng trong những công trình xây dựng quy mô lớn.
C. Ứng dụng và sử dụng phổ biến của tôn composite
- Sử dụng để lợp mái các nhà xưởng
- Lợp mái các công trình dân dụng: mái nhà, lợp mái công trình phụ, lán xe,...
- Sử dụng làm vách ngăn, vách che chắn cho các công trình đang thi công.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp các loại tôn trên thị trường được ưa chuộng, tìm kiếm nhiều nhất. Tùy theo mong muốn, mục đích sử dụng của mình, suy xét ưu - nhược điểm của sản phẩm, khách hàng có thể lựa chọn ra loại tôn ưng ý, phù hợp. Hy vọng bài viết của BK Group sẽ mang đến cho bạn đọc những thông tin bổ ích và cần thiết.