Tôn lợp nhà dày bao nhiêu là một trong những thông số kỹ thuật quan trọng, cần chú ý kỹ càng khi lựa chọn loại mái lợp phù hợp, đảm bảo chất lượng cho công trình. Bài viết dưới đây của BK Group sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này, đồng thời gợi ý một số loại tôn lợp nhà phổ biến, nên sử dụng.
Giới thiệu về tôn lợp nhà
A. Mô tả tổng quan về tôn lợp nhà
Tôn lợp nhà hiện là loại vật liệu xây dựng được sử dụng nhiều nhất trong những năm gần đây. Với đặc điểm đa dạng mẫu mã, màu sắc, tính ứng dụng cao, sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội,... tôn lợp nhà có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tôn lợp khác nhau, khách hàng có thể tùy theo nhu cầu sử dụng mà lựa chọn cho công trình loại sản phẩm phù hợp nhất. Các loại tôn lợp phổ biến trên thị trường hiện nay có thể kể đến như:
- Tôn lợp xi măng nhúng kẽm
- Tôn lợp mạ kẽm nhúng nóng
- Tôn lợp nhôm kẽm
- Tôn lợp nhựa PVC
- …
B. Ý nghĩa và vai trò của tôn lợp trong kiến trúc nhà
Lựa chọn lợp tôn cho ngôi nhà có vai trò:
- Chọn được loại mái lợp phù hợp cho ngôi nhà.
- Tôn lợp giúp che chắn, bảo vệ công trình hiệu quả.
- Nhiều loại tôn lợp còn có khả năng chống nóng, chống ăn mòn, đem lại giá trị cao cho ngôi nhà.
Giới thiệu chung về tôn lợp nhà
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ dày của tôn lợp nhà
Một số yếu tố ảnh hưởng, quyết định độ dày của tôn lợp nhà có thể kể đến như:
A. Vị trí địa lý và khí hậu
Hiện nay có nhiều loại tôn lợp khác nhau, có những loại tôn lợp càng dày thì khả năng chống nóng, chống ồn,... càng cao.
Tùy từng vị trí địa lý và khí hậu của khu vực xây dựng công trình mà gia chủ lựa chọn độ dày tôn lợp phù hợp (khu vực miền Bắc hay miền Nam, có nắng nóng nhiều hay không,...)
B. Kích thước và hình dạng mái nhà
Kích thước và hình dạng của mái nhà là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ dày của tôn lợp. Khách hàng nên đo đạc, cân nhắc để có lựa chọn phù hợp.
C. Vật liệu và chất liệu tôn lợp
Vật liệu và chất liệu của tôn lợp ảnh hưởng tới độ dày của tôn. Nhiều loại tôn lợp cần cán những lớp dày, chắc chắn để đảm bảo chất lượng. Ngược lại, có những loại vật liệu xây dựng đã được cán mỏng, làm mỏng nhẹ lại để đảm bảo các yếu tố thẩm mỹ,...
D. Chi phí và ngân sách xây dựng
Thông thường, lớp tôn lợp càng dày thì chi phí cần chi trả cho khâu xây dựng, lắp đặt lại càng cao. Vì vậy, khách hàng cần xem xét, cân nhắc tới yếu tố ngân sách cần chi trả trước khi lựa chọn sản phẩm.
E. Yêu cầu cơ bản về cấu trúc và hệ thống hỗ trợ
Lợp mái tôn dày hay mỏng cần phù hợp với cấu trúc của công trình và hệ thống hỗ trợ để đảm bảo được sự thuận tiện, đem lại giá trị thẩm mỹ cao.
Các yếu tố ảnh hưởng tới độ dày của tôn lợp nhà
Tôn lợp nhà dày bao nhiêu? Các loại tôn lợp phổ biến
A. Tôn lợp xi măng nhúng kẽm
1. Độ dày thông thường
Độ dày của tôn lợp xi măng nhúng kẽm lên tới 5mm.
2. Ưu điểm và nhược điểm
- Ưu điểm
- Thuộc loại tôn lợp có độ dày cao, khả năng che chắn, cách nhiệt tốt.
- Nhược điểm
- Lớp tôn lợp quá dày và thô khiến loại tôn lợp không có tính ứng dụng cao, không thể sử dụng trong mọi loại công trình.
B. Tôn lợp mạ kẽm nhúng nóng
1. Độ dày thông thường
Sản phẩm tôn lợp mạ kẽm có qua nhúng nóng có độ dày giao động trong khoảng từ 0.7-3.0mm.
2. Ưu điểm và nhược điểm
- Ưu điểm
- Độ dày của sản phẩm vừa phải, không quá mỏng hay quá dày, sử dụng được cho nhiều công trình khác nhau.
- Nhược điểm
- Khả năng cách nhiệt, chống nóng chưa được tối ưu.
C. Tôn lợp nhôm kẽm
1. Độ dày thông thường
Thông thường, các sản phẩm tôn lợp nhôm kẽm có độ dày từ 0.16-2.0mm.
2. Ưu điểm và nhược điểm
- Ưu điểm
- Loại tôn lợp này có sự mỏng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Giá thành rẻ hơn so với một số loại vật liệu khác.
- Nhược điểm
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt chưa cao.
D. Tôn lợp nhựa PVC
1. Độ dày thông thường
Độ dày thông thường của tôn lợp nhựa PVC giao động trong khoảng từ 2.5 - 3.5mm.
2. Ưu điểm và nhược điểm
- Ưu điểm
- Độ dày hợp lý, không quá dày hay quá mỏng, phù hợp nhiều loại công trình khác nhau.
- Có các lớp vật liệu chồng lên nhau, đem lại nhiều công dụng khi lợp mái cho ngôi nhà.
- Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với một số loại vật liệu xây dựng khác.
Các loại tôn lợp phổ biến hiện nay dày bao nhiêu
Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn độ dày tôn lợp nhà
Khi lựa chọn tôn lợp và độ dày tôn lợp cho ngôi nhà cần chú ý, xem xét tới các yếu tố:
A. Khả năng chống nhiệt và cách nhiệt
Ngoài tác dụng che chắn, bảo vệ công trình và con người khỏi những tác nhân có hại từ bên ngoài, khả năng chống nhiệt và cách nhiệt của loại mái tôn rất quan trọng.
Thông thường, tôn lợp càng dày thì khả năng chống nhiệt, cách nhiệt lại càng cao.
B. Độ bền và chống ăn mòn
Tôn lợp cần có độ bền cao, chống ăn mòn hiệu quả để thuận tiện cho việc lắp đặt, hạn chế việc sửa chữa, thay thế nhiều lần gây tốn kém.
C. Tải trọng và khả năng chống tác động môi trường
Khách hàng cần chú ý đến tải trọng, khả năng chống tác động của môi trường để lựa chọn sản phẩm tôn lợp phù hợp nhất.
D. Độ dốc mái và hình dạng kiến trúc
Tôn lợp dày hay không cần phụ thuộc vào độ dốc mái và hình dạng kiến trúc ngôi nhà. Có những kiểu thiết kế nhà phù hợp với loại mái cán mỏng, nhẹ tạo sự thanh thoát. Ngược lại nhiều công trình phù hợp loại tôn dày, bản to. Vì vậy khách hàng cần chú ý tới yếu tố này.
E. Độ dày tôn lợp nhà phù hợp với ngân sách xây dựng
Ngân sách có thể chi trả cho việc lợp mái là yếu tố quan trọng, là mối quan tâm hàng đầu khi lựa chọn loại tôn lợp dày hay mỏng.
Một số yếu tố khác cần xem xét khi lựa chọn độ dày tôn lợp nhà
Kết luận
Như vậy, việc lựa chọn tôn dày hay mỏng phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Khách hàng cần tìm hiểu rõ tính chất của từng loại tôn phù hợp để có lựa chọn hợp lý. Hy vọng bài viết về tôn lợp nhà dày bao nhiêu của BK Group sẽ đem đến những thông tin cần thiết nhất cho độc giả.