So sánh chi phí lợp ngói và tôn để có lựa chọn tốt nhất

So sánh chi phí lợp ngói và tôn để có lựa chọn tốt nhất

Ngày đăng: 28/06/2023 09:17 AM

    Với xu hướng thiết kế hiện đại, mái ngói và mái tôn  là hai ứng cử viên  được ưa chuộng nhất so với các loại mái  khác. Hãy cùng BK Group đem hai sản phẩm này lên bàn cân để hiểu rõ những điều cần biết, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với điều kiện thực tế của mỗi người nhé!

    Nên lợp mái nhà bằng tôn hay ngói ?

    Giới thiệu về lợp ngói và tôn 

    A. Lợp ngói 

    1. Đặc điểm và vật liệu 

    Khi còn nhỏ, tôi thường nhìn thấy những ngôi nhà mái ngói đỏ và thường nán lại rất lâu để ngắm nhìn chúng vì vẻ tráng lệ và hấp dẫn của chúng. 

    Mái ngói 

    Ngói là một vật liệu phổ biến từ xa xưa cho đến ngày nay. Ngói chủ yếu được sản xuất  từ ​​đất sét,  qua các công đoạn như ủ, cán, nhào, đùn, hút chân không… để tạo thành các tấm nhỏ. Sau quá trình sấy và ủ nhiệt sẽ đi đến công đoạn tạo hình bằng phương pháp dập nhựa. 

    2. Ưu điểm 

    Mái ngói từ lâu đã được coi là vật liệu lợp mái dành cho giới “nhà giàu” với những lợi ích như:

    Mái lợp ngói mang đến vẻ đẹp sang trọng, bề thế

    Tính thẩm mỹ cao: 

    Ngói lợp  mang lại vẻ đẹp sang trọng  và vẻ vững chãi hơn cho ngôi nhà. 

    Kháng nấm mốc: 

    Ngói màu được phủ sơn Nano nên có khả năng chống rong rêu  tốt. 

    Khả năng cách nhiệt, cách âm: 

    Do được làm chủ yếu bằng đất sét nên nó có khả năng cách nhiệt rất tốt, giúp giảm bớt không khí nóng bức trong nhà. 

    3. Nhược điểm 

    Tuy vậy nhưng mái ngói cũng có những nhược điểm khiến nhiều người phải khiếp sợ: 

    Chi phí xây dựng lớn 

    Do ngói có trọng lượng lớn, kích thước nhỏ nên phải lắp đặt nhiều khung thép để làm giá đỡ, khoảng cách với giàn ngắn và yêu cầu cao hơn về tay nghề của người thợ. 

    Tuổi thọ thấp: 

    Do thành phần chính của ngói là đất sét nên nhìn chung tuổi thọ sử dụng không cao so với mái tôn.

    B. Tôn lợp 

    1. Đặc điểm và vật liệu 

    Mái tôn hay còn gọi là tấm lợp sóng, là một loại vật liệu tôn mỏng, mạ màu (hoặc mạ kẽm, mạ hợp kim nhôm kẽm) dùng để lợp mái. Mái tôn được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, nhằm chống lại những tác động của môi trường bên ngoài như mưa, gió… 

    Mái tôn 

    Ngày nay, các nhà sản xuất cho ra đời rất nhiều loại tôn lợp với nhiều mẫu mã, màu sắc như tôn cách nhiệt, tôn màu, tôn lạnh,.. đáp ứng được đầy đủ nhu cầu sử dụng của khách hàng.

    2. Ưu điểm 

    Ưu điểm mái lợp tôn

    Tuổi thọ cao: các hợp chất kim loại, thường là inox, nhôm và hợp kim của các kim loại khác nên tuổi thọ  rất cao, lên tới 20 đến 40 năm.  

    Dễ dàng lắp đặt: Nếu như  ngói  phải tính toán nhiều so với tỷ lệ, kết cấu ngôi nhà thì lợp mái tôn sẽ đơn giản hơn rất nhiều. 

    Chất lượng cao: Tôn ngày nay được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại nên hoàn toàn đảm bảo về chất lượng, khả năng chống oxi hóa và chịu lực tốt. 

    Đa dạng mẫu mã, thẩm mỹ: Các loại tấm lợp ngày nay có rất nhiều mẫu mã, hình dáng đa dạng, phong phú. 

    Chi phí thấp: Do việc lắp đặt mái tôn tương đối đơn giản và  nhẹ nhàng nên chi phí lắp đặt cũng tương đối thấp.

    3. Nhược điểm 

    Tuy có  nhiều ưu điểm nhưng mái tôn cũng không tránh khỏi những vấn đề như: 

    Gỉ sét: Sau một thời gian sử dụng, mái tôn  sẽ bị gỉ sét do  ảnh hưởng trực tiếp của môi trường. 

    Dẫn nhiệt: Đây là nhược điểm lớn nhất của mái tôn thông thường. 

    So sánh chi phí lợp ngói và tôn 

    A. Chi phí vật liệu 

    1. Giá thành ngói 

    Mặc dù trên thị trường có nhiều loại ngói lợp với giá cả phải chăng hơn  trước, nhưng so  với mái tôn, ngói lợp vẫn đắt hơn. 

    2. Giá thành tôn 

    Khác với mái ngói, mái tôn hiện nay được nâng cao về chất lượng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ, an toàn cho người tiêu dùng với giá thành phải chăng, chi phí thi công thấp nên ngày càng được nhiều người ưa chuộng. 

    B. Chi phí lắp đặt 

    1. Công việc và thời gian lắp đặt ngói 

    Đối với kỹ thuật lợp ngói, tiến hành như sau: 

    Khung mái ngói 

    Chuẩn bị công trường: Đầu tiên, cần thiết kế và đo lường diện tích mái để tính toán lượng ngói cần sử dụng. 

    Lắp đặt kết cấu hỗ trợ: Tiếp theo, lắp đặt khung gỗ hoặc kim loại để tạo lớp nền cho lớp ngói. Khung gỗ hoặc kim loại giữ cho lớp ngói ổn định và chống trượt.

    Lắp đặt ngói: Cuối cùng, ngói sẽ được lắp đặt lên mái theo các bước phù hợp. 

    Thời gian lắp đặt ngói phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm diện tích mặt bằng mái, loại ngói được sử dụng, phương pháp lắp đặt, số lượng công nhân và điều kiện thời tiết. 

    2. Công việc và thời gian lắp đặt tôn 

    Hướng dẫn lắp đặt tấm lợp tôn  đúng kỹ thuật và quy trình 

    Chuẩn bị công trường: Tương tự như việc lắp đặt ngói, công trình cần được chuẩn bị trước bằng cách làm sạch và loại bỏ các vật liệu cũ trên mái. 

    Lắp đặt tôn: Sau khi kết cấu hỗ trợ đã hoàn thành, tôn sẽ được lắp đặt lên. 

    Hoàn thiện: Cuối cùng, sau khi tất cả các tấm tôn đã được lắp đặt, việc hoàn thiện như sơn lớp bảo vệ và kiểm tra, chỉnh sửa các chi tiết liên quan sẽ được tiến hành.

    Một công trình lắp đặt tôn trung bình có thể mất từ vài ngày đến vài tuần để hoàn thành. 

    C. Chi phí bảo trì và sửa chữa 

    1. Chi phí bảo trì và sửa chữa ngói

    Chi phí sửa chữa, dọn dẹp mái nhà bị  rêu mốc vừa tốn kém vừa nguy hiểm 

    2. Chi phí bảo trì và sửa chữa tôn

    Mái tôn được tháo  và lắp  dễ dàng, việc sửa chữa và thay thế cũng dễ dàng và nhanh chóng hơn,  tiết kiệm thời gian và giảm chi phí  nhân công. 

    Xét đến yếu tố khác ảnh hưởng đến chi phí 

    A. Diện tích mái và hình dạng công trình 

    1. Mái ngói

    Cách tính diện tích mái ngói dốc đơn giản và chính xác  

    Công thức  khá đơn giản b2 = a2xc2  

    Tầm quan trọng của việc tính diện tích mái ngói

    Các kiểu mái ngói

    Nhà mái vòm  

    Các thiết kế kiến ​​trúc biệt thự, nhà phố theo phong cách cổ điển, tân cổ điển thường áp dụng mái vòm. 

    Nhà mái thái 

    Mái thái hay mái dốc là phong cách thiết kế mái nhà phổ biến của người Việt Nam từ xưa đến nay. 

    2. Mái tôn 

    Cách tính diện tích lợp mái tôn  chuẩn nhất? 

    Áp dụng công thức tính diện tích mái tôn, ta có: 

    (Mái tôn sân x 2) x DT sàn dài  = (6.5 x 2) x 10= 130m2. 

    Như vậy, dựa vào công thức trên chúng ta sẽ có cách tính diện tích mái tôn chính xác và chuẩn nhà thầu.  

    B. Phong cách kiến trúc và yêu cầu thẩm mỹ 

    1. Mái ngói 

    Nhà phố 2 tầng mái ngói chữ U hiện đại 

    Nhà phố mái ngói  lựa chọn mái bằng hình chữ U mang đến hình ảnh vững chãi cho không gian sống. Mái chữ U có thiết kế không quá phức tạp nhưng tạo nên tính thẩm mỹ, sang trọng và  đẳng cấp. 

    2. Mái tôn 

    Phong cách hiện đại 

    Phong cách này rất dễ dàng để chúng ta bài trí nội thất, gam màu trung tính và  tươi sáng giúp ngôi nhà trở nên mới mẻ và không bị bí bách.  

    Phong cách cổ điển 

    Phong cách cổ điển đề cao tính truyền thống và sự cổ kính của văn hóa. 

    C. Vùng địa lý và khí hậu 

    1. Kiểu mái  Bắc 

    Những mái nhà  Bắc Bộ ưa chuộng những thiết kế đề cao giá trị truyền thống, giá trị văn hóa.

    nhà phía bắc  

    2. Kiểu mái nhà miền trung 

    Vật liệu lợp mái phải có độ bền cao và khả năng chống  gió bão tốt.

    Mái tôn lớp sơn phủ hợp kim có khả năng chống ăn mòn  vượt trội giúp mái  có độ bền cao, giúp  tăng tuổi thọ sử dụng.

    nhà miền trung

    3. Kiểu mái nhà miền Nam 

    Với  khí hậu ấm áp quanh năm và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ  của biển, yêu cầu về vật liệu có khả năng giảm nhiệt tốt, chống lại sự ăn mòn của nước biển là mối quan tâm hàng đầu của cư dân nơi đây. 

    Kết luận 

    Mái ngói và mái tôn mỗi loại đều có những ưu nhược điểm riêng. Tùy  vào từng công trình khác nhau, hoàn cảnh gia đình khác nhau mà sẽ có sự lựa chọn lợp mái tôn hay mái ngói phù hợp. 

    Hi vọng  những so sánh mái ngói và mái tôn trên đây của BK Group sẽ giúp  bạn lựa chọn được loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình  hiện tại của gia đình mình.