Báo giá tôn nhựa giả ngói

Báo giá tôn nhựa giả ngói

Ngày đăng: 28/06/2023 10:17 AM

     Ngày nay thị trường tôn thép rất sôi động, giá của các loại tôn nhựa giả ngói thường không đồng nhất. Nhằm giúp khách hàng cập nhật thông tin mới nhất, BK Group gửi tới bạn bảng báo giá tôn nhựa giả ngói 2023 dưới đây để bạn tiện theo dõi nhé! 

    Giới thiệu về tôn nhựa giả ngói

    A. Mô tả về tôn nhựa giả ngói

    Tôn nhựa giả ngói (ngói nhựa) được tạo ra nhờ công nghệ kỹ thuật cao ASA và công nghệ coextrusion tiên tiến. Hiện đang được ứng dụng hiệu quả trong những lĩnh vực khác nhau. 

     

    Sản phẩm thường được sử dụng cho mái nhà, nhà xưởng, gian hàng, cổng chào và khu du lịch vì chúng có kiểu dáng như ngói thật và màu sắc không phai.

     

     

    Tôn nhựa giả ngói có giá bao nhiêu

     

    B. Lợi ích của việc sử dụng tôn nhựa giả ngói

    Tôn nhựa giả ngói trở thành sự thay thế hoàn hảo cho tấm tôn truyền thống bởi những lợi ích nó đem lại:

    • Chống ăn mòn tuyệt vời, màu bền lâu: Tấm ngói nhựa PVC có tuổi thọ hơn ba lần so với tôn kẽm khi bị axit, kiềm, muối hoặc các hóa chất ăn mòn khác xâm nhập.
    • Hiệu suất thời tiết tốt: Trong điều kiện khắc nghiệt như tiếp xúc với tia cực tím, nhiệt độ cao và độ ẩm thấp lâu dài, màu sắc của sản phẩm vẫn ổn định.
    • Khả năng chống cháy: Tôn ngói nhựa PVC không bắt lửa và có khả năng chống cháy lan tốt.
    • Cách âm tốt, chống nước và chống va đập: Khi sử dụng vật liệu tôn nhựa giả ngói, bạn chỉ nghe thấy tiếng mưa nhỏ. Nghiên cứu của chuyên gia cho biết vật liệu có thể giảm tiếng ồn đến 80%.
    • Cách nhiệt chống nóng hiệu quả: So với các dòng sản phẩm tấm lợp khác, cấu trúc lớp lõi của ngói nhựa có thể làm giảm độ dẫn nhiệt và cải thiện hiệu suất cách nhiệt.
    • Vật liệu thân thiện với môi trường: Ngói nhựa không chứa nguyên tố phóng xạ, có thể tái chế và đáp ứng tất cả các yêu cầu về môi trường.
    • Tính linh động: Với trọng lượng nhẹ chỉ 5,2 kg/m và đầy đủ phụ kiện đi kèm, việc lắp đặt và vận chuyển tôn giả ngói nhựa rất nhanh chóng, dễ dàng.

    Các loại tôn nhựa giả ngói và Báo giá tôn nhựa giả ngói

    A. Loại 1: Tôn nhựa giả ngói ASA/PVC

    1. Đặc tính kỹ thuật

    • Được sản xuất từ nhựa Acrylonitrile Styrene Acrylate (ASA) - một loại nhựa tốt, bền đẹp và có khả năng chống lại thời tiết và tia cực tím.
    • Hoạt tiết giả ngói giống như ngói thật giúp ngôi nhà có vẻ ngoài đồng bộ và đẹp mắt hơn.
    • Chống cháy, chống nóng, chống ồn và cách âm hiệu quả.
    • Trọng lượng nhẹ nên việc lắp đặt, vận chuyển nhanh hơn, dễ dàng hơn so với tấm lợp truyền thống.
    • Bề mặt trơn tru, không có khe hở, không chảy dầu và không bị hóa chất ăn mòn.
    • Tuổi thọ kéo dài lên đến 25 - 30 năm.

    2. Kích thước và màu sắc

    • Chiều rộng tổng thể: 1050mm
    • Chiều dài đốt sóng (chiều dài tấm): 219mm/sóng
    • Trọng lượng: 5.2kg/m (chênh lệch 0.1kg/m với độ dày 2.5mm)
    • Độ dày: 
      • 2,5mm (thông thường).
      • 3.0mm.
    • Màu sắc (có thể đặt màu tự chọn): đỏ ngói/ đỏ đô, nâu socola/xám đen, trắng, vàng, xanh dương.
    • Phụ kiện đi kèm: tấm diềm hiên mái, tấm úp góc mái chạc 3, tấm úp sườn mái,...

    3. Giá cả 

     

    STT

    Sản phẩm

    Độ dày

    Đơn giá

    1

    Ngói nhựa ASA/PVC 5 - 6 - 11 sóng

    2.5mm

    145.000 VND

    2

    Ngói nhựa ASA/PVC 5 - 6 - 11 sóng

    3.0mm

    175.000 VND

     
     

     

    Tôn nhựa giả ngói ASA/PVC 5 - 6 - 11 sóng

     

    B. Loại 2: Tôn nhựa giả ngói PVC/ASA

    1. Đặc tính kỹ thuật

    • Được sản xuất từ nhựa Polyvinyl Chloride (PVC) - một loại nhựa bền đẹp, có khả năng chống lại các tác động của môi trường và tia cực tím.
    • Họa tiết giả ngói giống tôn nhựa ASA.
    • Lớp PVC tăng khả năng chịu nhiệt cách âm bằng cách tăng khả năng chịu nhiệt, chịu lực và chống xuyên sáng.
    • Khả năng tự làm sạch và chống bám bẩn cao
    • Khả năng chống cháy tốt.
    • Lắp đặt không khó khăn.
    • Đảm bảo 10 năm không phai màu và  không hư hỏng trong 20 năm.
    • Giảm từ 6 - 8 độ C so với tôn sắt bình thường.

    2. Kích thước và màu sắc

    • Chiều rộng tổng thể: 1050mm
    • Chiều dài đốt sóng (chiều dài tấm): 219mm/sóng
    • Trọng lượng: 5.2kg/m (chênh lệch 0.1kg/m với độ dày 2.5mm)
    • Độ dày: 
      • 2,5mm (thông thường).
      • 3.0mm.
    • Màu sắc (có thể đặt màu tự chọn): đỏ ngói/ đỏ đô, nâu socola/xám đen, trắng, vàng, xanh dương.
    • Phụ kiện đi kèm: tấm diềm hiên mái, tấm úp góc mái chạc 3, tấm úp sườn mái, tấm viền mái, máng V,...

    3. Giá cả 

     

    STT

    Sản phẩm

    Độ dày

    Đơn giá

    1

    Ngói nhựa PVC/ASA 5 - 6 - 11 sóng

    2.5mm

    140.000 VND

    2

    Ngói nhựa PVC/ASA 5 - 6 - 11 sóng

    3.0mm

    170.000 VND

     

    Tôn nhựa giả ngói PVC/ASA 7 sóng

    Các yêu cầu khác

    A. Phí vận chuyển

    Phí vận chuyển của tôn nhựa giả ngói thường dựa vào các yếu tố: trọng lượng, kích thước, địa điểm giao hàng, phương thức vận chuyển,... để quyết định chi phí vận chuyển.

    B. Thời gian giao hàng

    Sau khi bạn đặt hàng, nhà cung cấp/ phân phối sẽ ước tính thời gian giao hàng của sản phẩm. Nó thường dựa vào các yếu tố như: thời gian xác nhận đơn hàng, quy trình đóng gói đơn hàng, khoảng cách, phương thức vận chuyển và điều kiện thời tiết.

    C. Chính sách đổi trả

    Mỗi nhà cung cấp/ phân phối lại có những chính sách đổi trả riêng. Bạn nên tìm hiểu thật kỹ chính sách đổi trả của các bên để có thể đảm bảo đủ quyền lợi của mình. 

    Lời kết

    Bài viết báo giá tôn nhựa giả ngói đã cung cấp tới khách hàng các đặc điểm cũng như giá thành của các loại ngói nhựa trên thị trường. Tuy nhiên bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Trên thực tế, tùy vào từng thời điểm, giá cả có thể chênh lệch một chút.

     

    Để được báo giá cụ thể các loại ngói nhựa, bạn hãy liên hệ tới bộ phận CSKH của BK Group. Hy vọng rằng bài viết này có thể giúp quý khách hàng lựa chọn vật liệu lợp mái phù hợp cho công trình của mình.