Tôn nhựa và tôn sắt là 2 loại tôn lợp mái phổ biến. Mỗi loại tôn sẽ có những ưu điểm, hạn chế riêng. Chính điều này khiến nhiều người không biết nên sử dụng loại nào. Để giúp bạn đọc lựa chọn được tấm tôn phù hợp với nhu cầu của mình, BK Group sẽ so sánh tôn nhựa và tôn sắt cụ thể đến từng chi tiết qua bài viết dưới đây.
Giới thiệu tôn nhựa và tôn sắt
A. Miêu tả về tôn nhựa
Đúng như tên gọi, tôn nhựa được làm từ nhựa nguyên sinh PVC, một vật liệu được sử dụng trong các lĩnh vực chịu lực, chẳng hạn như ống nước và cáp điện. Lớp phủ ASA là một loại nhựa rất bền với thời tiết và chống ăn mòn hóa chất, giúp tôn nhựa trở nên lâu dài hơn.
B. Miêu tả về tôn sắt
Tôn sắt là tấm kim loại cán mỏng. Tôn có ba loại: tôn cán sóng, tôn mát (được làm bằng kim nhôm kẽm) và tôn lạnh. Sơn màu được áp dụng cho các loại tôn này để tạo tính thẩm mỹ, chống ăn mòn và phản xạ nhiệt.
So sánh tôn nhựa và tôn sắt
Đặc điểm chung của tôn nhựa và tôn sắt
A. Cấu trúc và bề mặt
Tôn nhựa và tôn sắt đều có chung đặc điểm cấu trúc và bề mặt nhẵn bóng, dễ vệ sinh, bảo dưỡng. Chỉ khác mỗi chất liệu, một là được làm từ nhựa, hai là được làm từ kim loại.
B. Ứng dụng và sử dụng thông thường
- Làm các tấm lợp mái cho nhà ở hoặc các công trình như bể bơi, nhà xe… là những ứng dụng thông thường của 2 loại tôn này.
- Tạo vách ngăn tiếng ồn hiệu quả.
- Làm biển quảng cáo và bảng tên.
- Làm máng xối: thường được sử dụng trong các xưởng công nghiệp, xí nghiệp, nhà máy hoặc nhà ở.
- Làm cửa cuốn: thường có màu trắng sữa và phổ biến ở các cửa hàng, gara ô tô và nhà ở.
So sánh về khả năng chịu lực và bền vững của 2 loại
Tôn nhựa | Tôn sắt | |
Độ dày | 2.5mm – 3.5mm | 0.2mm – 0.6mm |
Khả năng chịu tải và khả năng chống va đập | Cực tốt | Tốt |
Chịu được ảnh hưởng của môi trường và thời tiết | Có khả năng chịu được tác động của môi trường và thời tiết tốt. | Với khí hậu Việt Nam mùa đông lạnh và khô, còn mùa hè nóng và ẩm, nó dễ bị ăn mòn và rỉ sét hơn tôn nhựa. |
So sánh về hiệu quả kinh tế
Tôn nhựa | Tôn sắt | |
Giá thành và chi phí sản xuất |
Chi phí sản xuất cao hơn tôn sắt. Giá thành có thể hơn hoặc bằng. |
Giá thành tương đối thấp. |
Tuổi thọ và bảo trì |
Tuổi thọ có thể kéo dài đến 30 năm. |
Tuổi thọ chỉ kéo dài khoảng 10 năm. |
Tiết kiệm năng lượng và đem lại giá trị cho tài nguyên |
Tôn nhựa không chứa các chất gây hại cho môi trường và con người. Đặc biệt 100% có thể tái chế. |
Không chứa hóa chất độc hại, không gây ô nhiễm môi trường (80% có thể tái chế) và không có tác động đến sức khỏe của người sử dụng. |
Tôn nhựa có thể tái chế
So sánh về tính năng cách nhiệt và cách âm
Tôn nhựa | Tôn sắt | |
Tính năng cách nhiệt |
Kháng nhiệt cực kỳ hiệu quả, giảm từ 6-8 độ C |
Kém hơn, giảm xấp xỉ 3 độ C |
Tính năng cách âm |
Loại tôn nhựa này có thể hạn chế tiếng ồn được truyền vào từ bên ngoài và ngược lại. |
Không tốt lắm, khi trời mưa rất ồn. |
So sánh về thiết kế và thẩm mỹ
Tôn nhựa | Tôn sắt | |
Tùy chọn mẫu mã và màu sắc |
Phong phú, nhiều màu sắc, độ dày và kích thước. |
Đa dạng hóa về chủng loại, đa màu sắc. Tuy nhiên tôn sắt hơi sắc nên người dùng cần cẩn thận. |
Phong cách và ứng dụng trong kiến trúc |
Thường dùng trong các trại chăn nuôi để làm mái che cho cây trồng, vật nuôi. |
Thường sẽ được dùng làm mái che hoặc làm tấm chắn ở công trình. |
Độ bền màu |
> 10 năm |
< 3 năm |
Những yếu tố cần lưu ý khi chọn tôn nhựa hoặc tôn sắt
A. Mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của công trình
Một trong những điều cần lưu ý khi lựa chọn tôn nhựa hoặc tôn sắt đó là dựa vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của gia chủ. Mỗi loại tôn sẽ có những ứng dụng khác nhau. Do đó tùy vào nhu cầu và mục đích dùng của mình, bạn hãy cân nhắc trước khi đưa ra sự lựa chọn cuối cùng.
Ví dụ đối với công trình không yêu cầu quá nhiều về điều kiện ánh sáng thì bạn có thể lựa chọn tôn sắt và ngược lại. Nếu công trình đó thuộc trang trại, trong đó vật nuôi hay cây trồng cần nhiều ánh sáng thì những tấm tôn nhựa sẽ phù hợp với bạn hơn.
B. Tính bền vững và tầm nhìn dài hạn
Một công trình có độ bền cao, ít khi cần bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế trong nhiều năm sẽ giúp bạn tiết kiệm được khối thời gian và tiền bạc. Nhìn vào phần so sánh bên trên, mái tôn nhựa đang có phần chiếm ưu thế hơn khi tuổi thọ có thể kéo dài đến 30 năm.
Tuy nhiên, tôn sắt cũng có tuổi thọ không kém là bao. Vậy nên hãy suy nghĩ thật kỹ yếu tố bền vững và tầm nhìn dài hạn bạn nhé.
C. Phù hợp với ngân sách và ưu tiên cá nhân
Ngoài ra, bạn cần ưu tiên lựa chọn loại tôn lợp nhà phù hợp với ngân sách tài chính của gia đình. Muốn biết thêm thông tin chi tiết về giá thành của các loại tôn, bạn hãy liên hệ với các đại lý bán mái tôn gần nhất để được tư vấn.
Với các thương hiệu tôn lợp mái hiện có trên thị trường, các sản phẩm Tôn Ngói Nhựa K Group, thuộc Công ty TNHH BK Group, có thể thu hút sự chú ý của bạn. Công ty cam kết rằng các sản phẩm được bán là hàng chính hãng, được sản xuất bằng công nghệ hiện đại và rất thân thiện với môi trường.
Tôn sắt đa dạng chủng loại
Kết luận
Nhìn chung mỗi loại tôn đều có những ứng dụng riêng của nó. Hy vọng thông qua bài so sánh tôn nhựa và tôn sắt do BK Group biên soạn, bạn đọc đã có thể cân nhắc sản phẩm phù hợp nhất với công trình của mình!